Đọc nhanh: 酸姜 (toan khương). Ý nghĩa là: dưa gừng.
酸姜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa gừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸姜
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 你 喜欢 吃 姜 吗 ?
- Bạn có thích ăn gừng không?
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
酸›