Đọc nhanh: 酪梨 (lạc lê). Ý nghĩa là: Đài Loan, bơ (Persea americana).
酪梨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr. [luò lí]
✪ 2. bơ (Persea americana)
avocado (Persea americana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酪梨
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 吃 个梨醒 醒酒
- ăn trái lê để dã rượu
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 在 乳酪 下放 一层 罗勒 叶
- Một lớp lá húng quế ngay bên dưới miếng pho mát?
- 全社 有 果树 五万 棵 , 其中 梨树 占 30
- toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梨›
酪›