Đọc nhanh: 酷派 (khốc phái). Ý nghĩa là: Coolpad Group Ltd, công ty Trung Quốc.
酷派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Coolpad Group Ltd, công ty Trung Quốc
Coolpad Group Ltd, Chinese company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷派
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 严酷 的 教训
- giáo huấn nghiêm khắc; bài học nghiêm khắc
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
酷›