酩酊 mǐngdīng
volume volume

Từ hán việt: 【mính đính】

Đọc nhanh: 酩酊 (mính đính). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say mèm; say tuý luý, xình xoàng.

Ý Nghĩa của "酩酊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酩酊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. say bí tỉ; say mèm; say tuý luý

形容大醉; 大醉

✪ 2. xình xoàng

大醉的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酩酊

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dǐng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMN (一田一弓)
    • Bảng mã:U+914A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Mính
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWNIR (一田弓戈口)
    • Bảng mã:U+9169
    • Tần suất sử dụng:Thấp