mǐng
volume volume

Từ hán việt: 【mính】

Đọc nhanh: (mính). Ý nghĩa là: say bí tỉ; say mèm; say tuý luý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. say bí tỉ; say mèm; say tuý luý

酩酊; 大醉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Mính
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWNIR (一田弓戈口)
    • Bảng mã:U+9169
    • Tần suất sử dụng:Thấp