Đọc nhanh: 酥酪 (tô lạc). Ý nghĩa là: pho mát sữa đông, Sữa chua.
酥酪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. pho mát sữa đông
curd cheese
✪ 2. Sữa chua
yogurt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酥酪
- 小孩 们 喜欢 芒果 酪
- Bọn trẻ thích thạch xoài.
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 我 喜欢 吃 桃酥
- Tôi thích ăn bánh đào xốp.
- 所以 酪乳 让 你 想起 家乡
- Vì vậy, bơ sữa nhắc bạn nhớ về nhà.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
- 我 建议 你 要点 厨师 的 拿手菜 : 香酥 鸭
- Tôi đề nghị bạn gọi món tủ của đầu bếp: vịt chiên giòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酥›
酪›