酥酪 sū lào
volume volume

Từ hán việt: 【tô lạc】

Đọc nhanh: 酥酪 (tô lạc). Ý nghĩa là: pho mát sữa đông, Sữa chua.

Ý Nghĩa của "酥酪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酥酪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. pho mát sữa đông

curd cheese

✪ 2. Sữa chua

yogurt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酥酪

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái men 喜欢 xǐhuan 芒果 mángguǒ lào

    - Bọn trẻ thích thạch xoài.

  • volume volume

    - 杏仁 xìngrén lào hěn 好吃 hǎochī

    - Mứt hạnh nhân rất ngon.

  • volume volume

    - 油酥 yóusū 烧饼 shāobing

    - bánh nướng có bơ.

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 桃酥 táosū

    - Tôi thích ăn bánh đào xốp.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 酪乳 làorǔ ràng 想起 xiǎngqǐ 家乡 jiāxiāng

    - Vì vậy, bơ sữa nhắc bạn nhớ về nhà.

  • volume volume

    - 馄饨 húntún de 外皮 wàipí 有点 yǒudiǎn

    - Vỏ của hoành thánh hơi giòn.

  • volume volume

    - 建议 jiànyì 要点 yàodiǎn 厨师 chúshī de 拿手菜 náshǒucài 香酥 xiāngsū

    - Tôi đề nghị bạn gọi món tủ của đầu bếp: vịt chiên giòn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHD (一田竹木)
    • Bảng mã:U+9165
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHER (一田竹水口)
    • Bảng mã:U+916A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình