Đọc nhanh: 酣然 (hàm nhiên). Ý nghĩa là: say sưa; say bí tỉ. Ví dụ : - 酣然大醉 uống say bí tỉ. - 酣然入梦 ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
酣然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say sưa; say bí tỉ
酣畅的样子
- 酣然 大醉
- uống say bí tỉ
- 酣然入梦
- ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣然
- 他 正在 酣然 入眠
- Anh ấy đang ngủ say.
- 酣然入梦
- ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 酣然 大醉
- uống say bí tỉ
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
酣›