Đọc nhanh: 酚醛胶 (phân thuyên giao). Ý nghĩa là: nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite).
酚醛胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa phenolic (dùng để sản xuất bakelite)
phenolic resin (used to manufacture bakelite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酚醛胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
酚›
醛›