Đọc nhanh: 酒驾 (tửu giá). Ý nghĩa là: DWI, Lái xe trong khi say.
酒驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. DWI
✪ 2. Lái xe trong khi say
driving while intoxicated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒驾
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 警察 因 他 酒 驾 而 罚款
- Cảnh sát phạt tiền anh ta vì lái xe khi say.
- 那 已 是 他 第三次 酒后 驾车 撞倒 人 了
- Đó là cuộc tấn công thứ ba của anh ấy khi lái xe dưới ảnh hưởng.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
驾›