酒靥 jiǔ yè
volume volume

Từ hán việt: 【tửu yếp】

Đọc nhanh: 酒靥 (tửu yếp). Ý nghĩa là: lúm đồng tiền.

Ý Nghĩa của "酒靥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酒靥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúm đồng tiền

酒窝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒靥

  • volume volume

    - 酒靥 jiǔyè

    - má lúm đồng tiền

  • volume volume

    - 鸡尾酒 jīwěijiǔ bēi 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì

    - Cốc cocktail; Tiệc cocktail

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - 五壶 wǔhú 白酒 báijiǔ 度数 dùshù gāo

    - Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我要 wǒyào yòng jīng de 血来 xuèlái 祭酒 jìjiǔ

    - Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yè
    • Âm hán việt: Yếp , Yểm
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MIKW (一戈大田)
    • Bảng mã:U+9765
    • Tần suất sử dụng:Thấp