酒意 jiǔyì
volume volume

Từ hán việt: 【tửu ý】

Đọc nhanh: 酒意 (tửu ý). Ý nghĩa là: cảm giác say; ý say; ngà ngà say; chếnh choáng; say ngà ngà.

Ý Nghĩa của "酒意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酒意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm giác say; ý say; ngà ngà say; chếnh choáng; say ngà ngà

将要醉的感觉或神情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒意

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 跟随 gēnsuí 酒神 jiǔshén 巴克斯 bākèsī 意大利 yìdàlì 教皇 jiàohuáng

    - Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.

  • volume volume

    - 薄酒 bójiǔ 一杯 yībēi 不成敬意 bùchéngjìngyì

    - một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính

  • volume volume

    - jiù 好像 hǎoxiàng 无意 wúyì zhōng 走进 zǒujìn le 一家 yījiā 同性恋 tóngxìngliàn 酒吧 jiǔbā

    - Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính

  • volume volume

    - shàng hǎo de 一瓶 yīpíng 波尔多 bōěrduō jiǔ

    - Chai rượu Bordeaux đẹp.

  • volume volume

    - duì guò duō 注意 zhùyì de 调酒师 tiáojiǔshī

    - Người pha chế người chăm sóc bạn rất nhiều

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - le 一杯 yībēi 啤酒 píjiǔ zhēn 惬意 qièyì a

    - Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao