Đọc nhanh: 酒意 (tửu ý). Ý nghĩa là: cảm giác say; ý say; ngà ngà say; chếnh choáng; say ngà ngà.
酒意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác say; ý say; ngà ngà say; chếnh choáng; say ngà ngà
将要醉的感觉或神情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒意
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 薄酒 一杯 , 不成敬意
- một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 对 你 过 多 注意 的 调酒师
- Người pha chế người chăm sóc bạn rất nhiều
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 喝 了 一杯 啤酒 , 真 惬意 啊 !
- Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
酒›