Đọc nhanh: 酒石酸 (tửu thạch toan). Ý nghĩa là: axít tác-tríc; tửu thạch toan (tartaric acid); a-xít tác-tríc.
酒石酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axít tác-tríc; tửu thạch toan (tartaric acid); a-xít tác-tríc
有机化合物,分子式C2H2 (OH) 2 (COOH) 2,无色晶体,味很酸葡萄和梨中含量最多,有助消化和缓泻作用供制药品、媒染剂、发酵粉等也叫果酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒石酸
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
酒›
酸›