Đọc nhanh: 沉湎酒色 (trầm miện tửu sắc). Ý nghĩa là: một kẻ say xỉn và dâm đãng, say đắm rượu và tình dục (thành ngữ); quá say mê rượu vang và phụ nữ.
沉湎酒色 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một kẻ say xỉn và dâm đãng
an incorrigible drunkard and lecher
✪ 2. say đắm rượu và tình dục (thành ngữ); quá say mê rượu vang và phụ nữ
to wallow in alcohol and sex (idiom); overindulgence in wine and women
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉湎酒色
- 暮色 昏沉
- cảnh chiều ảm đạm
- 脸色 阴沉
- sắc mặt u ám
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 这个 酒居 很 有 特色
- Cửa hàng rượu này có vẻ đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
湎›
色›
酒›