沉湎酒色 chénmiǎn jiǔsè
volume volume

Từ hán việt: 【trầm miện tửu sắc】

Đọc nhanh: 沉湎酒色 (trầm miện tửu sắc). Ý nghĩa là: một kẻ say xỉn và dâm đãng, say đắm rượu và tình dục (thành ngữ); quá say mê rượu vang và phụ nữ.

Ý Nghĩa của "沉湎酒色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉湎酒色 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một kẻ say xỉn và dâm đãng

an incorrigible drunkard and lecher

✪ 2. say đắm rượu và tình dục (thành ngữ); quá say mê rượu vang và phụ nữ

to wallow in alcohol and sex (idiom); overindulgence in wine and women

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉湎酒色

  • volume volume

    - 暮色 mùsè 昏沉 hūnchén

    - cảnh chiều ảm đạm

  • volume volume

    - 脸色 liǎnsè 阴沉 yīnchén

    - sắc mặt u ám

  • volume volume

    - 醉酒 zuìjiǔ hòu 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 喝醉 hēzuì le jiǔ 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - uống rượu say, đầu óc mê mẩn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng néng 引起 yǐnqǐ 面部 miànbù 色素 sèsù 斑沉著 bānchénzhù

    - Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.

  • volume volume

    - 烈酒 lièjiǔ ràng 脸色 liǎnsè 发红 fāhóng

    - Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 如浓稠 rúnóngchóu de 墨砚 mòyàn 深沉 shēnchén 得化 déhuà 不开 bùkāi

    - Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酒居 jiǔjū hěn yǒu 特色 tèsè

    - Cửa hàng rượu này có vẻ đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWL (水一田中)
    • Bảng mã:U+6E4E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa