Đọc nhanh: 配重 (phối trọng). Ý nghĩa là: (lặn) trọng lượng, bobweight.
配重 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (lặn) trọng lượng
(diving) weight
✪ 2. bobweight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配重
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 服饰 的 搭配 很 重要
- Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 物流配送 服务 很 重要
- Dịch vụ phân phối vận chuyển rất quan trọng.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
配›
重›