Đọc nhanh: 酒厂 (tửu xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy chưng cất, nhà máy rượu.
酒厂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy chưng cất
distillery
✪ 2. nhà máy rượu
wine factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒厂
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 我们 总是 叫嚣 着 要 开 一家 啤酒厂
- Chúng tôi liên tục đe dọa mở một nhà máy bia.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 厂主 想 从 我们 的 工资 中 扣钱 来办 酒席
- Chủ nhà máy muốn khấu trừ tiền lương của chúng tôi cho bữa tiệc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
酒›