Đọc nhanh: 酒酿 (tửu nhưỡng). Ý nghĩa là: rượu gạo nếp, gạo lên men ngọt, cơm rượu.
酒酿 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. rượu gạo nếp
glutinous rice wine
✪ 2. gạo lên men ngọt
sweet fermented rice
✪ 3. cơm rượu
✪ 4. rượu nếp; rượu cái
江米酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒酿
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 梨 可以 用来 酿酒
- Quả lê có thể được dùng để nấu rượu.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 爷爷 用 传统 方法 酿 了 美酒
- Ông tôi dùng phương pháp truyền thống ủ một chum rượu ngon.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
- 我用 葡萄干 酿酒 所以 我 毋需 久等
- Tôi dùng nho khô để ủ rượu nên phải đợi khá lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
酿›