Đọc nhanh: 配词 (phối từ). Ý nghĩa là: phổ lời.
配词 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phổ lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配词
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 这 两个 词 搭配 得 不 适当
- Hai từ này đi với nhau không hợp.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
配›