Đọc nhanh: 配耦 (phối ngẫu). Ý nghĩa là: vợ chồng.
配耦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配耦
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
- 他们 是 很 好 的 配
- Người vợ của anh ấy rất chu đáo.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 他们 已经 配在一起 了
- Họ đã kết hôn với nhau rồi.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耦›
配›