Đọc nhanh: 耳门 (nhĩ môn). Ý nghĩa là: cửa ngách.
耳门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa ngách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 他 把 耳朵 贴 在 门上
- Anh ấy áp sát tai vào cửa.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 医生 检查 了 他 的 耳门
- Bác sĩ kiểm tra lỗ tai của anh ấy.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耳›
门›