Đọc nhanh: 戏剧制作 (hí kịch chế tá). Ý nghĩa là: Trình diễn sân khấu.
戏剧制作 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình diễn sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧制作
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 他 擅长 制作 鹞子
- Anh ấy giỏi làm diều giấy.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
制›
剧›
戏›