Đọc nhanh: 配子 (phối tử). Ý nghĩa là: giao tử.
配子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao tử
生物体进行有性生殖时所产生的性细胞雌雄两性的配子融合后形成合子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配子
- 箱子 上配 着 铜活
- trong hòm này đựng đồ đồng.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 这 双 鞋子 很 搭配 这 条 裙子
- Đôi giày này rất hợp với chiếc váy này.
- 我 觉得 这件 毛衣 和 裙子 不 搭配
- Tôi không nghĩ chiếc áo len này hợp với váy
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 你 的 发型 和 你 个子 不太配
- Kiểu tóc của bạn không hợp với dáng người của bạn lắm.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 她 的 鞋子 和 她 的 衣服 真配
- Giày của cô ấy với quần áo cô ấy thật hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
配›