pèi
volume volume

Từ hán việt: 【bí】

Đọc nhanh: (bí). Ý nghĩa là: hàm thiếc và dây cương, bí; như "bí đầu (cương ngựa)" (Danh) Dây cương ngựa. ◇Khuất Nguyên 屈原: Ẩm dư mã ư Hàm Trì hề; tổng dư bí hồ Phù Tang 飲余馬於咸池兮; 總余轡乎扶桑 (Li Tao 離騷) Cho ngựa ta uống nước ở Hàm Trì hề; buộc dây cương ở đất Phù Tang.. Ví dụ : - 鞍辔 yên ngựa.. - 按辔煨小 buông lỏng dây cương, chầm chậm đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàm thiếc và dây cương

驾驭牲口用的嚼子和缰绳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鞍辔 ānpèi

    - yên ngựa.

  • volume volume

    - àn pèi wēi xiǎo

    - buông lỏng dây cương, chầm chậm đi.

✪ 2. bí; như "bí đầu (cương ngựa)" (Danh) Dây cương ngựa. ◇Khuất Nguyên 屈原: Ẩm dư mã ư Hàm Trì hề; tổng dư bí hồ Phù Tang 飲余馬於咸池兮; 總余轡乎扶桑 (Li Tao 離騷) Cho ngựa ta uống nước ở Hàm Trì hề; buộc dây cương ở đất Phù Tang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鞍辔 ānpèi

    - yên ngựa.

  • volume volume

    - àn pèi wēi xiǎo

    - buông lỏng dây cương, chầm chậm đi.

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét), xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一一フ一丨フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XVMR (重女一口)
    • Bảng mã:U+8F94
    • Tần suất sử dụng:Thấp