Đọc nhanh: 酌处权 (chước xứ quyền). Ý nghĩa là: sự tùy ý, quyền lực tùy ý.
酌处权 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự tùy ý
discretion
✪ 2. quyền lực tùy ý
discretionary power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酌处权
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 这 事 权且 这么 处理
- Chuyện này tạm thời xử lý như thế này.
- 领导 秉权 处理 这件 事
- Lãnh đạo nắm quyền xử lý việc này.
- 酌情 裁处
- cân nhắc xét xử
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 你 不能 越权 处理 这个 问题
- Cậu không thể vượt quyền xử lý vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
权›
酌›