Đọc nhanh: 酌处 (chước xứ). Ý nghĩa là: sử dụng theo ý mình.
酌处 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử dụng theo ý mình
to use one's own discretion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酌处
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 酌情处理
- xét tình hình cụ thể mà xử lý.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 酌情 裁处
- cân nhắc xét xử
- 参酌 处理
- xem xét cân nhắc xử lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
酌›