鄙野 bǐ yě
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ dã】

Đọc nhanh: 鄙野 (bỉ dã). Ý nghĩa là: Đất ở ngoài thành; nơi xa xôi hẻo lánh. Chỉ người ở làng quê hương dã. Bỉ lậu thô tục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Nam Xương nhân tình; bỉ dã hữu dư; xảo trá bất túc 南昌人情; 鄙野有餘; 巧詐不足 (Đệ bát hồi) Thói đời người ta ở Nam Xương; xấu xa hèn hạ có thừa; nhưng chưa đủ gọi là xảo trá; bỉ dã, cục kịch.

Ý Nghĩa của "鄙野" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鄙野 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đất ở ngoài thành; nơi xa xôi hẻo lánh. Chỉ người ở làng quê hương dã. Bỉ lậu thô tục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Nam Xương nhân tình; bỉ dã hữu dư; xảo trá bất túc 南昌人情; 鄙野有餘; 巧詐不足 (Đệ bát hồi) Thói đời người ta ở Nam Xương; xấu xa hèn hạ có thừa; nhưng chưa đủ gọi là xảo trá; bỉ dã

✪ 2. cục kịch

(谈吐、举止等) 粗野庸俗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙野

  • volume volume

    - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 野外 yěwài pào 玉米 yùmǐ

    - Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 野餐 yěcān

    - Họ dã ngoại trong rừng.

  • volume volume

    - cóng 山顶 shāndǐng kàn 视野 shìyě 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 田野 tiányě shàng 放风筝 fàngfēngzhēng

    - Họ đang thả diều trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng 上卖 shàngmài 野味 yěwèi

    - Họ bán thịt thú rừng ở chợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进行 jìnxíng 一场 yīchǎng 野战 yězhàn 演习 yǎnxí

    - Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao