Đọc nhanh: 都江堰市 (đô giang yển thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Dujiangyan ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp quận Dujiangyan ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên
Dujiangyan county level city in Chengdu 成都 [Chéng dū], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都江堰市
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 我 每天 早上 都 会 上市 买菜
- Mỗi buổi sáng tôi đều đi chợ mua rau.
- 我 每个 周末 都 逛 市场
- Cuối tuần nào tôi cũng đi chợ.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 他 每天 都 周游 城市
- Anh ấy đi vòng quanh thành phố mỗi ngày.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
- 繁华 的 都市 吸引 游客
- Thành phố nhộn nhịp thu hút khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堰›
市›
江›
都›