Đọc nhanh: 通化地区 (thông hoá địa khu). Ý nghĩa là: quận Thông Hóa cũ, Cát Lâm.
✪ 1. quận Thông Hóa cũ, Cát Lâm
former Tonghua prefecture, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通化地区
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 这个 地区 有所 变化
- Khu vực này có một số thay đổi.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
区›
地›
通›