Đọc nhanh: 郎之万 (lang chi vạn). Ý nghĩa là: Langevin (tên).
郎之万 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Langevin (tên)
Langevin (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎之万
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 雷霆万钧 之势
- sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 万全之策
- kế sách vẹn toàn.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
之›
郎›