Đọc nhanh: 郎溪县 (lang khê huyện). Ý nghĩa là: Quận Langxi ở Xuancheng 宣城 , An Huy.
✪ 1. Quận Langxi ở Xuancheng 宣城 , An Huy
Langxi county in Xuancheng 宣城 [Xuān chéng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎溪县
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 郎 先生
- Ông ấy là ông Lang.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
溪›
郎›