Đọc nhanh: 郊狼 (giao lang). Ý nghĩa là: Sói đồng cỏ, coyote (Canis latrans).
郊狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sói đồng cỏ, coyote (Canis latrans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郊狼
- 他 现在 很 狼狈
- Anh ấy hiện tại rất lúng túng.
- 他 的 处境 很 狼狈
- Tình huống của anh ấy rất khó xử.
- 他 的 样子 很 狼狈
- Dáng vẻ của anh ấy rất nhếch nhác.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 狼狈 地 说 了 几句
- Anh ấy lúng túng nói được vài câu.
- 他 狼狈 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách lúng túng.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
郊›