Đọc nhanh: 郎朗 (lang lãng). Ý nghĩa là: Lang Lang (1982-), nghệ sĩ piano hòa nhạc Trung Quốc.
郎朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lang Lang (1982-), nghệ sĩ piano hòa nhạc Trung Quốc
Lang Lang (1982-), Chinese concert pianist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎朗
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 你们 知道 牛郎星 吗 ?
- Các bạn biết sao Ngưu Lang không?
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
- 他 觉得 天地 是 那么 广阔 , 心里 是 那么 豁朗
- anh ấy cảm thấy đất trời bao la biết mấy, trong lòng cũng rộng mở giống vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朗›
郎›