Đọc nhanh: 那威 (na uy). Ý nghĩa là: Tên phiên âm của Norvège, một nước ở vùng Bắc âu..
那威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên phiên âm của Norvège, một nước ở vùng Bắc âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那威
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 那 气势 好 有威
- Thế lực đó rất có uy thế.
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
那›