Đọc nhanh: 潜邸 (tiềm để). Ý nghĩa là: Ngôi nhà của vị vua lúc chưa lên làm vua..
潜邸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôi nhà của vị vua lúc chưa lên làm vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜邸
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 你 需要 发挥 你 的 潜力
- Bạn cần phát huy tiềm năng của mình.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 你 要 去 发掘 这个 地方 的 潜质
- Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?
- 你 得 读出 潜台词
- Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 你 是 说 鼓励 有 潜力 的 学生
- Khuyến khích một sinh viên có triển vọng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
邸›