Đọc nhanh: 邛崃山脉 (cung lai sơn mạch). Ý nghĩa là: Núi Qionglai trên ranh giới của lưu vực Tứ Xuyên 四川盆地.
邛崃山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Qionglai trên ranh giới của lưu vực Tứ Xuyên 四川盆地
Qionglai mountains on the boundary of the Sichuan basin 四川盆地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邛崃山脉
- 这座 山脉 很 壮观
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
崃›
脉›
邛›