Đọc nhanh: 那鸿书 (na hồng thư). Ý nghĩa là: Sách của Nahum.
那鸿书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách của Nahum
Book of Nahum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那鸿书
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 他视 那本书 为宝
- Anh coi cuốn sách đó như báu vật.
- 书架 最 上面 的 那本书 他 够不着
- Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 他 瞅 了 那本书
- Anh ta nhìn cuốn sách đó.
- 他良 喜欢 那本书
- Anh ấy rất thích cuốn sách đó.
- 他 有 那么 多书
- Anh ấy có nhiều sách thế.
- 在 那 一天 , 我 与 我 的 同学 去 了 图书城
- Vào ngày hôm đó, tôi đã đến Thành phố Sách cùng các bạn trong lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
那›
鸿›