那鸿书 nà hóng shū
volume volume

Từ hán việt: 【na hồng thư】

Đọc nhanh: 那鸿书 (na hồng thư). Ý nghĩa là: Sách của Nahum.

Ý Nghĩa của "那鸿书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

那鸿书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sách của Nahum

Book of Nahum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那鸿书

  • volume volume

    - 介绍 jièshào 那本书 nàběnshū

    - Giới thiệu cuốn sách.

  • volume volume

    - 他视 tāshì 那本书 nàběnshū 为宝 wèibǎo

    - Anh coi cuốn sách đó như báu vật.

  • volume volume

    - 书架 shūjià zuì 上面 shàngmiàn de 那本书 nàběnshū 够不着 gòubuzháo

    - Anh ấy không với tới cuốn sách ở trên cùng của kệ sách.

  • volume volume

    - 不价 bùjie 不是 búshì de shū

    - không, đó không phải sách của tôi.

  • volume volume

    - chǒu le 那本书 nàběnshū

    - Anh ta nhìn cuốn sách đó.

  • volume volume

    - 他良 tāliáng 喜欢 xǐhuan 那本书 nàběnshū

    - Anh ấy rất thích cuốn sách đó.

  • volume volume

    - yǒu 那么 nàme 多书 duōshū

    - Anh ấy có nhiều sách thế.

  • volume volume

    - zài 一天 yìtiān de 同学 tóngxué le 图书城 túshūchéng

    - Vào ngày hôm đó, tôi đã đến Thành phố Sách cùng các bạn trong lớp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao