避署 bì shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tị thự】

Đọc nhanh: 避署 (tị thự). Ý nghĩa là: đi nghỉ hè.

Ý Nghĩa của "避署" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

避署 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi nghỉ hè

to go on summer vacation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避署

  • volume volume

    - 交通堵塞 jiāotōngdǔsè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de

    - Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - 隐避 yǐnbì 在外 zàiwài

    - ẩn núp bên ngoài.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì

    - Để tránh anh ấy, tôi không đi.

  • volume volume

    - 亏有 kuīyǒu 提示 tíshì 避过险 bìguòxiǎn

    - May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 请求 qǐngqiú 政治避难 zhèngzhìbìnàn

    - Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.

  • volume volume

    - 为了 wèile 逃避责任 táobìzérèn ér 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử , Thự
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJKA (田中十大日)
    • Bảng mã:U+7F72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao