Đọc nhanh: 遮光板 (già quang bản). Ý nghĩa là: tấm che cửa sổ.
遮光板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm che cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮光板
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
板›
遮›