Đọc nhanh: 遮光 (già quang). Ý nghĩa là: chắn sáng.
遮光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắn sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮光
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
遮›