Đọc nhanh: 遣戍 (khiển thú). Ý nghĩa là: khiển thú.
遣戍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiển thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣戍
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 他 被 派 去 戍边
- Anh ta được phái đi giữ biên cương.
- 听从 调遣
- nghe theo sự điều phái.
- 驱遣 别情
- gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 全部 伪军 立即 缴械 遣散
- toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戍›
遣›