遛狗 liù gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lưu cẩu】

Đọc nhanh: 遛狗 (lưu cẩu). Ý nghĩa là: dắt chó đi dạo. Ví dụ : - 每天早上我都会遛狗。 Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.. - 她喜欢在公园里遛狗。 Cô ấy thích dắt chó đi dạo trong công viên.

Ý Nghĩa của "遛狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遛狗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dắt chó đi dạo

带着狗到户外散步、活动,让狗有机会锻炼身体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 遛狗 liùgǒu

    - Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 遛狗 liùgǒu

    - Cô ấy thích dắt chó đi dạo trong công viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遛狗

  • volume volume

    - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • volume volume

    - 心疼 xīnténg gěi 流浪狗 liúlànggǒu 喂食 wèishí

    - Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 遛狗 liùgǒu

    - Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 遛狗 liùgǒu de rén 特别 tèbié duō

    - Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 遛狗 liùgǒu

    - Cô ấy thích dắt chó đi dạo trong công viên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一家人 yījiārén 一起 yìqǐ 河边 hébiān 遛狗 liùgǒu

    - Cả nhà tôi dắt chó đi dạo bên bờ hồ.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 恶人 èrén de 一条 yītiáo gǒu

    - Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp