Đọc nhanh: 遗害 (di hại). Ý nghĩa là: Mối hại để lại cho người sau — Làm hại tới đời sau..
遗害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mối hại để lại cho người sau — Làm hại tới đời sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗害
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不遗余力
- hết sức mình.
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
- 放任 不良习惯 就 像 养虎遗患 , 最后 损害 个人 健康
- Những thói quen xấu cứ để tự nhiên không can thiệp cũng giống như nuôi ong tay áo, kết quả tổn hại tới sức khỏe chính bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
遗›