Đọc nhanh: 遗俗 (di tục). Ý nghĩa là: Thói quen đời trước để lại..
遗俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thói quen đời trước để lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗俗
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 临终 遗言
- di chúc lúc lâm chung.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
遗›