Đọc nhanh: 道门 (đạo môn). Ý nghĩa là: đạo giáo; đạo gia, môn đạo (tổ chức mê tín thời xưa); đạo môn.
道门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đạo giáo; đạo gia
指道家、道教
✪ 2. môn đạo (tổ chức mê tín thời xưa); đạo môn
(道门儿) 旧时某些封建迷信的组织,如一贯道、先天道等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道门
- 左道旁门
- tà đạo; tà thuyết
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 他 在 这 门道 上 有 天赋
- Anh ấy có năng khiếu trong kỹ thuật này.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 我们 要 学会 这 门道
- Chúng ta phải học được kỹ nghệ này.
- 他 真心实意 来 道歉 你 怎么 把 他 拒之门外
- Anh ấy đến xin lỗi chân thành, tại sao em để anh ta ở ngoài?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
道›
门›