Đọc nhanh: 道木 (đạo mộc). Ý nghĩa là: tà vẹt; tà vẹt gỗ.
道木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà vẹt; tà vẹt gỗ
枕木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道木
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 街道 两旁 种满 了 树木
- Hai bên đường phố trồng đầy cây cối.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 你 走 你 的 阳关道 , 我 走 我 的 独木桥
- anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
道›