Đọc nhanh: 道藏 (đạo tàng). Ý nghĩa là: đạo tạng; kho tàng kinh điển đạo giáo; kho kinh.
道藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo tạng; kho tàng kinh điển đạo giáo; kho kinh
道教书籍的总称,包括周秦以下道家子书及六朝以来道教经典
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道藏
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 谁 知道 他 的 心里 藏 着 什么 秘密
- Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 研究 道 藏 意义 重大
- Nghiên cứu Đạo Tạng có ý nghĩa quan trọng.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
道›