遐轨 xiá guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hà quỹ】

Đọc nhanh: 遐轨 (hà quỹ). Ý nghĩa là: các quy tắc ứng xử lâu đời.

Ý Nghĩa của "遐轨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遐轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. các quy tắc ứng xử lâu đời

long-established rules of conduct

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐轨

  • volume volume

    - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn

  • volume volume

    - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 轨则 guǐzé 才能 cáinéng 进步 jìnbù

    - Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 接受 jiēshòu 丈夫 zhàngfū 出轨 chūguǐ

    - Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu gēn 国际 guójì 接轨 jiēguǐ 国民 guómín de 视野 shìyě 才能 cáinéng 得到 dédào 拓展 tuòzhǎn

    - Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 轨于 guǐyú 正义 zhèngyì

    - Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.

  • volume volume

    - 飞船 fēichuán 进入 jìnrù le 地球 dìqiú de 轨道 guǐdào

    - Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.

  • volume volume

    - 失事 shīshì de 火车 huǒchē héng zài 铁轨 tiěguǐ shàng

    - Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRYE (卜口卜水)
    • Bảng mã:U+9050
    • Tần suất sử dụng:Trung bình