Đọc nhanh: 遐轨 (hà quỹ). Ý nghĩa là: các quy tắc ứng xử lâu đời.
遐轨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các quy tắc ứng xử lâu đời
long-established rules of conduct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐轨
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 学习 轨则 才能 进步
- Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 只有 跟 国际 接轨 , 国民 的 视野 才能 得到 拓展
- Chỉ khi nó phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn của người dân mới có thể được mở rộng.
- 做事 要 轨于 正义
- Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 失事 的 火车 横 在 铁轨 上
- Chiếc tàu gặp nạn nằm ngang trên đường ray.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
遐›