Đọc nhanh: 遐胄 (hà trụ). Ý nghĩa là: con cháu xa.
遐胄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cháu xa
distant descendants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐胄
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 贵胄
- dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 甲胄
- giáp trụ
- 遐 迩
- xa gần
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胄›
遐›