Đọc nhanh: 遐眺 (hà thiếu). Ý nghĩa là: để kéo dài tầm nhìn của một người càng xa càng tốt.
遐眺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để kéo dài tầm nhìn của một người càng xa càng tốt
to stretch one's sight as far as possible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐眺
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 他 站 在 楼观 上 远眺
- Anh ấy đứng trên lầu quán nhìn xa xăm.
- 登高 眺远
- lên cao nhìn xa
- 凭栏 远眺
- dựa vào lan can mà nhìn ra xa.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眺›
遐›