Đọc nhanh: 遏籴 (át địch). Ý nghĩa là: Cấm bán thóc gạo ra ngoài..
遏籴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấm bán thóc gạo ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遏籴
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 怒不可遏
- không nén được cơn giận.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 她 感到 想 回家 的 愿望 难以 遏制
- Cô ấy không thể kiềm chế được cảm giác muốn được về nhà.
- 战术 有效 地 遏制 敌人
- Chiến thuật hiệu quả trong việc ngăn chặn địch.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籴›
遏›