部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【địch】
Đọc nhanh: 籴 (địch). Ý nghĩa là: mua; thu mua (lượng thực), đong. Ví dụ : - 籴麦子 mua lúa mạch
籴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mua; thu mua (lượng thực)
买进 (粮食)
- 籴 dí 麦子 màizi
- mua lúa mạch
✪ 2. đong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籴
籴›
Tập viết
bán; bán lương thực