volume volume

Từ hán việt: 【địch】

Đọc nhanh: (địch). Ý nghĩa là: mua; thu mua (lượng thực), đong. Ví dụ : - 籴麦子 mua lúa mạch

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mua; thu mua (lượng thực)

买进 (粮食)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 麦子 màizi

    - mua lúa mạch

✪ 2. đong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麦子 màizi

    - mua lúa mạch

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+2 nét)
    • Pinyin: Dí , Zá
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OFD (人火木)
    • Bảng mã:U+7C74
    • Tần suất sử dụng:Thấp